Có 2 kết quả:

低头 dī tóu ㄉㄧ ㄊㄡˊ低頭 dī tóu ㄉㄧ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bow the head
(2) to yield
(3) to give in

Bình luận 0