Có 2 kết quả:
低头 dī tóu ㄉㄧ ㄊㄡˊ • 低頭 dī tóu ㄉㄧ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow the head
(2) to yield
(3) to give in
(2) to yield
(3) to give in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow the head
(2) to yield
(3) to give in
(2) to yield
(3) to give in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0